Câu hỏi “Tại sao vẫn có đau khổ khi Chúa tồn tại?” là một trong những vấn đề sâu sắc và lâu đời nhất trong thần học, triết học, và trải nghiệm con người. Nó không chỉ là một câu hỏi lý thuyết mà còn là một nỗi đau thực tế, vang vọng trong lòng những ai từng mất đi người thân yêu, đối diện với bệnh tật, hay chứng kiến sự bất công trên thế giới. Nếu Chúa là Đấng toàn năng, toàn thiện, và yêu thương, tại sao Ngài không ngăn chặn đau khổ? Làm sao một thế giới đầy rẫy chiến tranh, thiên tai, và nỗi buồn lại có thể hòa hợp với ý niệm về một Thiên Chúa hoàn hảo? Là một mục sư, tôi không tìm cách đưa ra một câu trả lời đơn giản hay xóa tan mọi nghi ngờ, mà thay vào đó, tôi muốn cùng bạn khám phá câu hỏi này qua lăng kính đức tin, lý trí, và Kinh Thánh, để tìm thấy ý nghĩa và hy vọng giữa những góc tối của cuộc sống.
Trước hết, chúng ta cần hiểu rằng đau khổ không phải là một khái niệm xa lạ với đức tin Cơ Đốc. Kinh Thánh không né tránh thực tế này, mà ngược lại, thừa nhận nó một cách thẳng thắn. Trong sách Gióp, chúng ta thấy một người đàn ông công chính bị mất tất cả – gia đình, tài sản, sức khỏe – mà không có lời giải thích rõ ràng từ Chúa. Gióp kêu than: “Tôi sẽ nói cùng Đức Chúa Trời rằng: Chớ định tội tôi; hãy cho tôi biết tại sao Ngài tranh cạnh cùng tôi” (Gióp 10:2). Ngay cả Chúa Giê-xu, khi chịu đóng đinh trên thập tự giá, cũng thốt lên: “Đức Chúa Trời tôi ôi! Đức Chúa Trời tôi ôi! Sao Ngài lìa bỏ tôi?” (Ma-thi-ơ 27:46). Những lời này cho thấy rằng đau khổ không phải là điều nằm ngoài kế hoạch của Chúa hay mâu thuẫn với sự hiện diện của Ngài. Thay vào đó, nó là một phần của câu chuyện lớn hơn mà Chúa đang viết trong lịch sử loài người.
Một cách tiếp cận để lý giải vấn đề này là nhìn vào nguồn gốc của đau khổ. Theo Kinh Thánh, đau khổ không phải là ý định ban đầu của Chúa khi Ngài tạo dựng thế giới. Trong Sáng Thế Ký, sau khi dựng nên trời đất, con người, và muôn vật, Chúa phán rằng mọi sự “đều tốt lành” (Sáng Thế Ký 1:31). Con người được tạo ra để sống trong sự hài hòa với Chúa, với nhau, và với thiên nhiên. Tuy nhiên, sự sa ngã của A-đam và Ê-va đã phá vỡ trật tự đó. Khi con người chọn bất tuân, tội lỗi bước vào thế gian, kéo theo hậu quả của nó: sự chết, đau đớn, và rối loạn (Sáng Thế Ký 3:16-19). Từ đó, thế giới không còn là thiên đường hoàn hảo mà Chúa dựng nên, mà trở thành một nơi chịu ảnh hưởng của tội lỗi và sự hư hoại. Đau khổ, vì vậy, không phải là điều Chúa trực tiếp gây ra, mà là kết quả của sự tự do mà Ngài ban cho con người – tự do để yêu thương hoặc từ chối Ngài.
Nhưng tại sao Chúa không xóa bỏ đau khổ ngay lập tức nếu Ngài toàn năng? Câu hỏi này dẫn chúng ta đến khái niệm về ý chí tự do. Chúa tạo ra con người với khả năng lựa chọn, bởi tình yêu chân thật chỉ có thể tồn tại trong tự do. Nếu Ngài ép buộc chúng ta vâng lời hay ngăn chặn mọi hành động sai trái, chúng ta sẽ không còn là con người nữa, mà chỉ là những con rối. Tuy nhiên, tự do này đi kèm với trách nhiệm và hậu quả. Khi con người chọn ích kỷ, thù hận, hay bất công, đau khổ lan tỏa – không chỉ cho chính họ mà còn cho người khác. Chiến tranh, bạo lực, và áp bức là những minh chứng rõ ràng cho sự lạm dụng ý chí tự do. Dẫu vậy, Chúa không bỏ mặc chúng ta trong sự hỗn loạn ấy. Ngài bước vào thế giới này qua Chúa Giê-xu để gánh lấy đau khổ của chúng ta và mở ra con đường cứu rỗi.
Điều này đưa chúng ta đến một điểm quan trọng: đau khổ không chỉ là hậu quả của tội lỗi, mà còn là một phần trong kế hoạch cứu chuộc của Chúa. Trên thập tự giá, Chúa Giê-xu không tránh né đau đớn, mà Ngài đón nhận nó để chuộc tội cho nhân loại. Sự hy sinh của Ngài cho thấy rằng Chúa không xa cách với đau khổ của chúng ta; Ngài đã trải qua nó. Tác giả thư Hê-bơ-rơ viết: “Vì chúng ta có một thầy tế lễ thượng phẩm chẳng phải là không chịu nổi với những sự yếu đuối của chúng ta, song đã chịu thử thách trong mọi sự cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội” (Hê-bơ-rơ 4:15). Điều này mang lại một sự an ủi sâu sắc: Chúa không chỉ hiểu nỗi đau của chúng ta, mà Ngài còn đồng hành cùng chúng ta trong đó. Đau khổ, dù khó hiểu, không phải là dấu chấm hết, mà là một con đường dẫn đến sự phục hồi cuối cùng.
Hơn nữa, đau khổ đôi khi mang một mục đích mà chúng ta không thể thấy ngay lập tức. Trong sách Rô-ma, Phao-lô viết: “Chúng ta biết rằng mọi sự hiệp lại làm ích cho kẻ yêu mến Đức Chúa Trời, tức là cho kẻ được gọi theo ý muốn Ngài đã định” (Rô-ma 8:28). Điều này không có nghĩa là mọi đau khổ đều tốt hay dễ chịu, nhưng nó khẳng định rằng Chúa có thể biến đổi nghịch cảnh thành cơ hội cho sự trưởng thành, kiên nhẫn, và đức tin. Hãy nghĩ về Gióp: sau khi chịu đựng mất mát và đau đớn, ông nhận được sự phục hồi gấp bội và một sự hiểu biết sâu sắc hơn về Chúa (Gióp 42:5-6). Đau khổ, trong tay Chúa, có thể trở thành một lò luyện để tinh sạch tâm hồn và chuẩn bị chúng ta cho vinh quang đời đời.
Tuy nhiên, không phải mọi đau khổ đều có thể giải thích bằng ý chí tự do hay mục đích thần thánh. Thiên tai, bệnh tật, và những bi kịch bất ngờ thường khiến chúng ta bối rối. Làm sao một trận động đất cướp đi hàng ngàn sinh mạng lại nằm trong kế hoạch của một Chúa yêu thương? Ở đây, chúng ta đối diện với giới hạn của sự hiểu biết con người. Kinh Thánh không cung cấp câu trả lời chi tiết cho từng trường hợp cụ thể, mà thay vào đó, mời gọi chúng ta tin cậy vào sự khôn ngoan và lòng thương xót của Chúa ngay cả khi chúng ta không hiểu hết. Trong Ê-sai 55:8-9, Chúa phán: “Ý tưởng ta chẳng phải là ý tưởng các ngươi, đường lối các ngươi chẳng phải là đường lối ta… Vì các tầng trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối ta cao hơn đường lối các ngươi, ý tưởng ta cao hơn ý tưởng các ngươi cũng bấy nhiêu.” Điều này không phải là một lời bào chữa, mà là một lời mời gọi khiêm nhường, đặt niềm tin vào Đấng vượt trên mọi hiểu biết của chúng ta.
Một khía cạnh khác cần xem xét là cách đau khổ định hình cộng đồng và mối quan hệ của chúng ta. Khi đối diện với nghịch cảnh, con người thường tìm đến nhau để nâng đỡ và an ủi. Đau khổ có thể khơi dậy lòng trắc ẩn, sự hy sinh, và tình yêu – những giá trị phản ánh bản tính của Chúa. Trong Ga-la-ti 6:2, Phao-lô khuyên: “Hãy mang lấy gánh nặng cho nhau, như vậy anh em sẽ làm trọn luật pháp của Đấng Christ.” Qua đau khổ, chúng ta học cách sống vượt lên chính mình, chia sẻ với người khác, và nhận ra rằng chúng ta không cô đơn. Đây có thể là một phần trong ý định của Chúa: dùng đau khổ để kéo chúng ta lại gần Ngài và gần nhau hơn.
Cuối cùng, đức tin Cơ Đốc hướng chúng ta đến một viễn cảnh lớn hơn – một ngày mà đau khổ sẽ chấm dứt hoàn toàn. Trong Khải Huyền 21:4, Giăng mô tả một trời mới đất mới, nơi “Đức Chúa Trời sẽ lau ráo hết nước mắt khỏi mắt họ, sẽ không có sự chết, cũng chẳng có than khóc, kêu ca, hay là đau đớn nữa.” Đau khổ, dù hiện hữu trong hiện tại, không phải là lời cuối cùng. Nó là tạm thời, trong khi lời hứa về sự phục hồi của Chúa là vĩnh cửu. Điều này không xóa bỏ nỗi đau chúng ta cảm nhận hôm nay, nhưng nó mang lại hy vọng để chúng ta bước tiếp, biết rằng Chúa đang dẫn dắt chúng ta đến một tương lai không còn nước mắt.
Vậy, tại sao có đau khổ nếu Chúa tồn tại? Câu trả lời không nằm ở một công thức đơn giản, mà ở một câu chuyện phức tạp về tình yêu, tự do, cứu chuộc, và hy vọng. Đau khổ tồn tại vì thế giới này đã bị hư hoại bởi tội lỗi, nhưng Chúa không đứng ngoài nó. Ngài bước vào, gánh lấy, và cuối cùng sẽ chiến thắng nó. Là một mục sư, tôi không hứa rằng bạn sẽ hiểu hết mọi lý do đằng sau nỗi đau của mình, nhưng tôi mời bạn đến với Chúa Giê-xu – Đấng đã chịu đau khổ vì bạn và đang chờ đợi để ban cho bạn sức mạnh, sự an ủi, và lời hứa về một ngày mọi sự sẽ được làm mới. Trong khi chờ đợi, hãy tin cậy, cầu nguyện, và tìm kiếm Ngài, vì ngay cả trong bóng tối, ánh sáng của Ngài vẫn chiếu soi.