Phần I: Cuộc đời và sự hy sinh của Chúa Giê-su
Chúa Giê-su Christ, Con của Thiên Chúa, đã giáng sinh tại Bê-lem trong một máng cỏ nghèo khó. Người được hứa ban để cứu chuộc nhân loại khỏi tội lỗi. Trong suốt ba mươi ba năm sống trên trần thế, Chúa Giê-su không ngừng rao giảng Tin Mừng, chữa lành bệnh tật và thực hiện các phép lạ như làm cho kẻ chết sống lại, hóa bánh và cá nuôi hàng ngàn người, và dẹp yên bão tố.
Chúa Giê-su không chỉ là một người thầy khôn ngoan, mà còn là Đấng Cứu Thế mà nhiều thế hệ người Do Thái đã trông đợi. Tuy nhiên, những giáo lý của Người đã thách thức quyền lực và hệ thống tôn giáo thời bấy giờ. Các thầy tế lễ và kinh sư ganh ghét và tìm cách tiêu diệt Chúa Giê-su.
Trong tuần lễ cuối cùng của cuộc đời mình, Chúa Giê-su tiến vào thành Giê-ru-sa-lem trong sự chào đón của đám đông dân chúng. Nhưng không lâu sau, Người bị phản bội bởi Giu-đa Ích-ca-ri-ốt, một trong mười hai môn đệ của Người. Chúa Giê-su bị bắt trong vườn Ghết-sê-ma-nê, bị đưa ra xét xử bởi Hội đồng Công luận Do Thái và sau đó bởi Tổng trấn La Mã Phi-la-tô. Dù Phi-la-tô không tìm thấy Người có tội, ông vẫn nhượng bộ trước áp lực của đám đông và kết án Chúa Giê-su tử hình bằng hình thức đóng đinh trên thập giá.
Chúa Giê-su chịu đau đớn khôn tả trên thập giá tại đồi Gô-gô-tha. Nhưng ngay cả trong giờ phút cuối cùng, Người vẫn bày tỏ tình yêu thương bao la. Chúa cầu xin Thiên Chúa tha thứ cho những kẻ đóng đinh Người, nói: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Luca 23:34).
Chúa Giê-su trút hơi thở cuối cùng vào buổi chiều ngày Thứ Sáu. Cả bầu trời trở nên tối tăm, đất rúng động, và màn trướng trong đền thờ bị xé ra làm hai, tượng trưng cho việc Thiên Chúa mở đường cứu chuộc cho loài người. Thân xác của Chúa Giê-su được hạ xuống khỏi thập giá và đặt trong ngôi mộ đá của Giô-sép người A-ri-ma-thê, một môn đồ bí mật của Người.
Phần II: Ngày Thứ Bảy Tĩnh Lặng
Ngày Thứ Bảy sau khi Chúa Giê-su chịu chết, các môn đệ Người chìm trong sự đau buồn và sợ hãi. Họ đã mất đi Thầy của mình, và với họ, niềm hy vọng về một Đấng Cứu Thế dường như đã tan biến. Họ lẩn trốn vì lo sợ sẽ bị bắt giữ như Chúa Giê-su. Trong khi đó, các thầy tế lễ và những người cầm quyền lo sợ rằng các môn đệ có thể trộm xác Chúa và tuyên bố Người sống lại. Vì vậy, họ yêu cầu Phi-la-tô đặt lính canh trước ngôi mộ và niêm phong nó bằng một tảng đá lớn.
Ngày Thứ Bảy Tĩnh Lặng là thời gian để nhân loại đối diện với tội lỗi và nỗi đau mà Chúa Giê-su đã gánh chịu. Nhưng đó cũng là sự chuẩn bị cho một sự kiện vĩ đại sắp diễn ra.
Phần III: Sự phục sinh kỳ diệu
Vào rạng sáng ngày Chúa Nhật, Maria Ma-đa-lê-na và một số phụ nữ khác đến ngôi mộ để xức dầu cho thân xác Chúa Giê-su theo phong tục Do Thái. Khi đến nơi, họ kinh ngạc thấy tảng đá lớn trước cửa mộ đã bị lăn ra. Họ bước vào bên trong, nhưng thân xác của Chúa Giê-su không còn ở đó.
Khi các bà đang bối rối, hai thiên thần hiện ra với họ trong ánh sáng chói lòa và nói: “Sao các bà tìm người sống giữa kẻ chết? Người không còn ở đây, nhưng đã sống lại rồi!” (Luca 24:5-6). Các bà lập tức chạy đi báo tin cho các môn đệ. Phê-rô và Gio-an, hai trong số các môn đệ thân cận của Chúa Giê-su, cũng vội vã chạy đến ngôi mộ. Họ thấy mộ trống và khăn liệm được gấp gọn gàng, nhưng vẫn chưa hiểu điều gì đã xảy ra.
Chúa Giê-su sau đó hiện ra với Maria Ma-đa-lê-na khi bà đang khóc gần ngôi mộ. Ban đầu, bà không nhận ra Người, nhưng khi Chúa gọi tên bà, Maria liền nhận ra đó là Chúa và reo lên: “Lạy Thầy!” (Giăng 20:16). Đây là lần đầu tiên Chúa Giê-su phục sinh hiện ra với con người.
Trong những ngày tiếp theo, Chúa Giê-su nhiều lần hiện ra với các môn đệ. Người đồng hành với hai môn đệ trên đường đến làng Em-ma-út, giải thích Kinh Thánh cho họ và bẻ bánh cùng họ, khiến họ nhận ra Người. Người cũng hiện ra với các môn đệ tại phòng trên, nơi họ đang tụ họp trong sự sợ hãi. Người nói: “Bình an cho các con!” và cho họ xem các dấu đinh trên tay và chân để chứng minh rằng Người thật sự đã sống lại.
Tô-ma, một trong các môn đệ, ban đầu không tin rằng Chúa đã phục sinh. Ông nói: “Nếu tôi không thấy dấu đinh trên tay Người, nếu tôi không đặt tay vào cạnh sườn Người, thì tôi không tin.” Tám ngày sau, Chúa Giê-su hiện ra lần nữa, đặc biệt để gặp Tô-ma. Người mời ông chạm vào các dấu đinh và nói: “Đừng cứng lòng, nhưng hãy tin.” Tô-ma đáp: “Lạy Chúa của con và là Thiên Chúa của con!” (Giăng 20:28).
Phần IV: Ý nghĩa của sự phục sinh
Sự phục sinh của Chúa Giê-su không chỉ là một phép lạ, mà còn là nền tảng của đức tin Kitô giáo. Sự kiện này chứng minh rằng Chúa Giê-su là Con Thiên Chúa, và quyền năng của Người vượt trên sự chết. Nhờ sự phục sinh, những lời hứa về ơn cứu độ và sự sống đời đời được hoàn thành.
Thánh Phao-lô đã viết: “Nếu Chúa Ki-tô không sống lại, thì đức tin của chúng ta vô ích, và chúng ta vẫn còn ở trong tội lỗi” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Sự phục sinh là bằng chứng rằng Thiên Chúa đã chấp nhận hy sinh của Chúa Giê-su như giá chuộc cho tội lỗi nhân loại. Qua đó, cánh cửa thiên đàng được mở ra, và mọi ai tin vào Chúa Giê-su sẽ được tha thứ và nhận lãnh sự sống đời đời.
Hơn thế, sự phục sinh còn đem lại niềm hy vọng cho tất cả những ai đang đối diện với đau khổ, mất mát và sự chết. Chúa Giê-su sống lại không chỉ để ban sự sống mới, mà còn để khẳng định rằng cái chết không phải là kết thúc, mà chỉ là cánh cửa dẫn đến sự sống vĩnh cửu.
Phần V: Sứ mạng cuối cùng và lời hứa của Chúa Giê-su
Trước khi thăng thiên, Chúa Giê-su triệu tập các môn đệ tại một ngọn núi ở Ga-li-lê. Người giao cho họ một sứ mạng quan trọng: “Hãy đi khắp thế gian, giảng Tin Mừng cho mọi loài thọ tạo. Ai tin và chịu phép rửa sẽ được cứu độ” (Mác 16:15-16). Đây được gọi là Đại Sứ Mạng, lời kêu gọi mọi tín hữu rao truyền tình yêu và sự cứu chuộc của Thiên Chúa cho mọi dân tộc.
Chúa Giê-su cũng hứa ban Thánh Thần để nâng đỡ các môn đệ trong sứ mạng này. Sau đó, Người được cất lên trời trong vinh quang, ngồi bên hữu Thiên Chúa Cha. Các môn đệ trở về với niềm vui và bắt đầu thực hiện sứ mạng của mình.