66 CÔNG THỨC CHỮA BỆNH NAN Y LM Giuse Hoàng minh Thắng & Đình Tứ & Kim Tuyến
Mục Lục (Danh mục Công thức theo Việt ngữ)
Lời dẫn nhập Tiểu sử Bác sĩ John R. Christopher
|
|||
Tên công thức |
Số thứ tự |
Tên Công thức |
Trang |
Ăn ngon |
3 |
Appetite Formula |
10 |
An thần |
64 |
Wild lettuce & Valerian |
172 |
Ban: Dầu trị ban |
49 |
Rash Ointment |
147 |
Bàng quang |
8 |
Bladder Formula |
21 |
Bổ máu & Lọc máu |
10 |
Blood Stream Formula |
25 |
Cai thuốc lá |
55 |
Smoke out |
156 |
Calcium / chất can-xi |
24 |
Herbal Calcium Formula |
83 |
Cảm lạnh |
15 |
Cold Season Immune |
49 |
Co thắt |
2 |
Anti-Spasmodic Formula |
5 |
Đau bụng (trẻ em) |
56 |
Stomach comfort |
157 |
Đau bụng: Si-rô đau bụng cho người du lịch |
60 |
Traveler’s Companion Intestine syrup |
163 |
Dầu mỡ đen |
6 |
Black Ointment |
14 |
Dầu Sen-Sei |
52 |
Sen Sei Balm |
154 |
Dầu tỏi: Điếc & Đau tai |
46 |
Oil of Garlic |
143 |
Đầy hơi |
4 |
Anti-Gas Formula |
12 |
Dưỡng thai |
20 |
False Unicorn & Lobelia |
69 |
Đường tiểu Nam_Trợ tuyến tiền liệt |
40 |
Male Unrinary Tract |
129 |
Gan & Mật |
36 |
Liver & Gallbladder |
118 |
Gan: Bổ gan & Lọc gan |
35 |
Liver Formula |
113 |
Giảm đau bằng dầu ớt |
12 |
Cayenne Heat Ointment |
44 |
Hệ bạch huyết: Tăng cường ~ |
39 |
Lymphatic Formula |
128 |
Hệ miễn nhiễm: Làm dịu ~ |
33 |
Kid-E-Soothe |
112 |
Hệ miễn nhiễm: Tăng cường ~ |
32 |
Kid-E-Mune |
111 |
Hệ miễn nhiễm: Thư giãn ~ |
28 |
Immucalm |
106 |
Hệ sinh sản nữ |
21 |
Female Reproductive |
72 |
Hô hấp: Si-rô chữa bệnh suyễn |
51 |
Respiratory Syrup |
152 |
Khớp & Cơ & Cổ & Nhức đầu – Ớt |
11 |
Cayenne |
37 |
Lá mạ xanh tổng hợp |
31 |
Jurassic Green |
111 |
Lở môi miệng |
18 |
Cold Sore Relief Formula |
64 |
Lồng ngực |
14 |
Chest Comfort |
47 |
Mắt: Các bệnh về mắt |
25 |
Herbal Eyebright |
89 |
Mũi: Dầu xoa mũi |
45 |
Nose Ointment |
142 |
Nấm & Mụn |
7 |
Black Walnut Tincture |
16 |
Ngứa: Dầu trị ngứa |
29 |
Itch Ointment |
107 |
Nội tiết tố: Quân bình nội tiết tố |
27 |
Hormonal Changese |
99 |
Phổi & Cuống phổi |
38 |
Lungs & Bronchial |
127 |
Phục hồi Mô & Xương |
16 |
Complete Tissue & Bone Ointment |
50 |
Răng lợi |
26 |
Herbal Tooth & Gum Powder |
96 |
Ruột: Đường ruột |
37 |
Lower Bowel |
120 |
Ruột: Tẩy ruột cấp tốc số 1 |
37 |
Quick Colon Forumua #1 |
125 |
Ruột: Tẩy ruột cấp tốc số 2 |
37 |
Quick Colon Forumua #2 |
126 |
Sa tử cung & Hộ sản |
66 |
Yellow Docknation Comb |
175 |
Sát trùng |
65 |
X-Ceptic |
173 |
Siêu miễn nhiễm bằng tỏi |
57 |
Super Garlic Immume |
158 |
Si-rô bổ tim |
22 |
Hawthorn Berry Heart Syrup |
78 |
Tai & Thần kinh |
19 |
Ear & Nerve Formula |
65 |
Tăng sinh lực |
5 |
Bee Power Energy |
14 |
Thải độc kim loại nặng |
23 |
Heavy Mineral Bugweed Combination |
82 |
Thận: Bổ thận & Lọc thận |
34 |
Kidney Formula |
112 |
Thấp khớp & Phong thấp |
30 |
Joint |
109 |
Thư giãn |
50 |
Relax-Eze |
150 |
Trà tiền sản |
48 |
Pre-Natal tea |
146 |
Trầm cảm |
43 |
MindTrac |
132 |
Trí nhớ: Tăng cường ~ |
42 |
Memory Formula |
131 |
Tuần hoàn máu |
9 |
Blood Circulation Formula |
23 |
Tuyến giáp |
59 |
Thyroid Maintenance |
162 |
Tuyến hạch: Sưng tuyến hạch |
44 |
Mullein & Lobelia |
136 |
Tuyến thượng thận |
1 |
Adrenal Formula |
3 |
Tuyến tụy |
47 |
Pancreas |
144 |
Tuyến yên |
41 |
Master GL |
131 |
Ung nhọt |
61 |
Ulcer Formula |
164 |
Viêm ruột kết |
13 |
Colitis Formula |
46 |
Viêm xoang và Dị ứng phấn hoa |
54 |
Sinus plus |
156 |
Viên thuốc âm đạo |
62 |
Vaginal Bolus |
165 |
Vitamin & Khoáng chất |
63 |
Vitalerbs |
169 |
Xoang & Phổi |
53 |
Sinus & Lung |
154 |
Phụ luc 1: Pha chế Thảo dược đơn giản |
|
180 |
|
Phụ lục 2: Bảng từ vựng Thảo dược & Thuốc |
|
186 |
|
Phụ lục 3: Đối chiếu một số đơn vị đo lường Mỹ- Việt |
|
206 |
|
Phụ lục 4: Địa điểm mua thảo dược |
|
206 |
Lưu ý: Danh mục bằng Việt ngữ ở trên đây cơ bản được xếp theo cơ phận có mang bệnh. Trong một số trường hợp, danh mục được xếp theo tên thảo dược, khi loại thảo dược này có thể chữa được nhiều chứng bệnh.♦
Ở việt Nam có thể mua được sách này ở đâu?
GHI CHÚ
Nơi mua sách Tự Chữa Bệnh bằng Thiên Khí Năng + 66 Công Thức Thảo Dược:
* Việt-Nam: [email protected]om – ĐT: 0923704353 – ĐT: (405) 821-1678 ĐT: 0415 652 211
* Hoa-Kỳ : Tien Tran
* Úc châu : Hoàng Minh Hùng
* Pháp và Châu Âu: SCHUMACHER Trang < [email protected]>
– ĐT: 03 89 54 23 27